Xà phòng thủ công đang trở thành một phần không thể thiếu trong xu hướng sống xanh của người trẻ ngày nay. Vậy sản phẩm này khác biệt như thế nào so với xà phòng công nghiệp truyền thống? Cùng Sanh Nhiên tìm hiểu qua bài viết này nhé.
1. Quy trình sản xuất xà phòng
Làm xà phòng thủ công thường chỉ sử dụng máy móc đơn giản cùng các nguyên liệu cơ bản, do vậy số lượng thành phẩm thường không nhiều. Trong khi đó, xà phòng công nghiệp được sản xuất theo dây chuyền máy móc hiện đại, tốc độ sản xuất nhanh và đảm bảo số lượng bán ra thị trường.
2. Thành phần của xà phòng
Thành phần của xà phòng thủ công gồm các chất béo có nguồn gốc từ thực vật như dầu oliu, dầu dừa, bơ hạt mỡ, dầu hướng dương, dầu cám gạo, dầu hạnh nhân,… và các chiết xuất từ thảo mộc, trái cây, rau củ tự nhiên như dưa chuột, cà rốt, khổ qua, rau má, nghệ,... để tạo hương và màu. Các thành phần tự nhiên này có tính kháng khuẩn, chống viêm, giảm mụn, dưỡng da tốt. Bánh xà phòng cũng không chứa các chất bảo quản, chất tạo bọt hoặc hương liệu có thể gây kích ứng da. Ngược lại, xà phòng công nghiệp đa số chứa các chất hóa học và hương liệu tổng hợp để chất lượng sản phẩm được ổn định.
3. Tính chất vật lý
Xà phòng thủ công thường dễ bị mềm, nhanh tan trong môi trường ẩm ướt, trong khi xà phòng công nghiệp có độ cứng ổn định hơn, thời gian sử dụng lâu hơn.
4. Hình thức
Xà phòng thủ công có ngoại hình rất đa dạng, hoàn toàn tùy thuộc vào sở thích của người làm ra chúng với sự kết hợp của các loại dầu, hương tự nhiên,... Màu sắc của các bánh xà phòng thủ công cũng khác biệt nhau tùy theo nguyên liệu cấu thành. Trong khi đó xà phòng công nghiệp có chất lượng, màu sắc, mùi hương và hình dạng đồng nhất.
5. Mùi hương
Hương thơm của xà phòng thủ công thường nhẹ nhàng, chủ yếu sử dụng các loại dầu hương & tinh dầu chiết xuất từ các loại hoa, thảo mộc tự nhiên. Ngược lại, mùi hương của xà phòng công nghiệp thường sử dụng hương liệu tổng hợp, mùi hương đậm và có thời gian lưu hương lâu hơn.
6. Khả năng tạo bọt
Xà phòng thủ công không chứa chất tạo bọt nên ít tạo ra bọt hơn so với xà phòng công nghiệp. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến khả năng làm sạch của sản phẩm.
7. Khả năng làm sạch
Xà phòng thủ công có khả năng làm sạch vừa phải do độ pH thường rơi vào khoảng 7-9 (đa số xà phòng thủ công tại Sanh Nhiên nằm trong ngưỡng này). Trong khi xà phòng công nghiệp thường ở mức 9-10. Điều này là do xà phòng thủ công không chứa các hóa chất tẩy rửa mạnh có thể gây khô da hay kích ứng da.
8. Khả năng dưỡng ẩm
Xà phòng thủ công được đánh giá cao về khả năng dưỡng ẩm hơn, do có chứa glycerin từ dầu tự nhiên và tinh dầu giúp dưỡng da. Glycerin là chất giữ ẩm, có tác dụng cấp ẩm vào lớp ngoài từ tầng sâu nhất của da, được tạo thành từ phản ứng xà phòng hoá các chất béo trong các loại dầu thực vật như dầu dừa, dầu oliu,...
Trong khi đó, các sản phẩm xà phòng công nghiệp thường chú trọng vào khả năng tẩy rửa và tạo bọt, có thể gây khô da sau mỗi lần sử dụng đối với những làn da nhạy cảm. Quy trình sản xuất công nghiệp thường tách hoạt chất glycerin ra để tối ưu lợi nhuận. Bánh xà phòng không có glycerin có thời gian xà phòng hóa ngắn hơn, thời gian sử dụng lâu hơn. Lượng glycerin tách được có thể dùng cho các sản phẩm hóa mỹ phẩm khác.
9. Mức độ an toàn cho da
Xà phòng thủ công an toàn cho mọi loại da, kể cả cho những người có vấn đề về da như chàm, eczema, da nhạy cảm hoặc mụn. Thành phần giàu dưỡng chất và chất tẩy ít hơn trong xà phòng thiên nhiên giúp duy trì độ pH của da ổn định, quá trình bào mòn ít hơn. Trong khi đó, xà phòng công nghiệp có thể gây khô và kích ứng da do ít có dưỡng chất tự nhiên và có độ tẩy rửa cao.
10. Giá cả
Do quy trình sản xuất thủ công và sử dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên, số lượng sản phẩm trong mỗi lần sản xuất thấp hơn, dẫn đến giá cả của xà phòng thủ công thường cao hơn so với xà phòng công nghiệp.
Những chất hóa học có trong xà phòng công nghiệp thường bao gồm: chất tẩy trắng, chất tạo bọt, chất tạo mùi, chất làm cứng, phẩm màu, chất bảo quản,… Những chất này có thể gây hại cho da, cho sức khỏe và môi trường. Trong khi đó xà phòng thủ công có thành phần cấu tạo hoàn toàn từ các nguyên liệu thiên nhiên thuần túy, có thể dễ dàng phân hủy, không gây ô nhiễm không khí, nguồn nước trong quá trình chế tạo cũng như sử dụng.